| TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Đối tượng ƯT |
| 1 | Hà Văn An | Nam | 01/06/1983 | Thành phố Hà Nội | Không |
| 2 | Trịnh Đăng Anh | Nam | 29/09/1976 | Tỉnh Thanh Hóa | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 3 | Phạm Thị Bình | Nữ | 20/05/1996 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 4 | Nguyễn Đỗ Chuẩn | Nam | 19/01/1986 | Thành phố Hà Nội | Không |
| 5 | Nguyễn Viết Diễn | Nam | 02/04/1992 | Tỉnh Phú Yên | Không |
| 6 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 27/10/1989 | Tỉnh Hà Sơn Bình | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 7 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 15/04/1995 | Tỉnh Đắk Lắk | Không |
| 8 | Trần Thị Thùy Dung | Nữ | 14/03/1996 | Tỉnh Đắk Lắk | Không |
| 9 | Bùi Tiến Dũng | Nam | 07/01/1981 | Tỉnh Hưng Yên | Không |
| 10 | Hoàng Đình Dũng | Nam | 27/09/1993 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 11 | Nguyễn Anh Dũng | Nam | 03/11/1983 | Tỉnh Hòa Bình | Không |
| 12 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 24/02/1992 | Tỉnh Thái Bình | Không |
| 13 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 27/08/1990 | Tỉnh Phú Thọ | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 14 | Nguyễn Thị Hải | Nữ | 29/12/1990 | Thành phố Hà Nội | Không |
| 15 | Vũ Trung Hải | Nam | 23/05/1994 | Tỉnh Yên Bái | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 16 | Lương Thị Vân Hạnh | Nữ | 10/09/1991 | Tỉnh Phú Thọ | Người dân tộc thiểu số ở vùng khó khăn |
| 17 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 25/11/1996 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 18 | Bùi Văn Hậu | Nam | 10/11/1980 | Tỉnh Hòa Bình | Không |
| 19 | Hồ Thị Thu Hiền | Nữ | 19/05/1996 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 20 | Nông Thu Hiền | Nữ | 20/06/1993 | Tỉnh Đăk Nông | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 21 | Đào Thị Hoa | Nữ | 11/12/1987 | Tỉnh Thái Bình | Không |
| 22 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 05/06/1996 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 23 | Trần Hồng Hoa | Nữ | 04/10/1991 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Không |
| 24 | Nguyễn Quang Hòa | Nam | 08/01/1990 | Tỉnh Thanh Hóa | Không |
| 25 | Phạm Thị Hòa | Nữ | 13/08/1990 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 26 | Nguyễn Kim Hoàn | Nam | 09/05/1985 | Tỉnh Hưng Yên | Không |
| 27 | Lâm Xuân Hồng | Nam | 24/02/1993 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Không |
| 28 | Trần Thị Hồng | Nữ | 06/08/1994 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 29 | Trần Thị Ánh Hồng | Nữ | 06/05/1988 | Tỉnh Tuyên Quang | Không |
| 30 | Dương Đình Hợp | Nam | 26/06/1991 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
| 31 | Nguyễn Thị Minh Huế | Nữ | 21/02/1987 | Tỉnh Phú Thọ | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 32 | Nguyễn Đình Hùng | Nam | 05/11/1994 | Tỉnh Thái Bình | Không |
| 33 | Phạm Chí Hùng | Nam | 01/11/1984 | Tỉnh Bắc Giang | Không |
| 34 | Bùi Văn Huy | Nam | 27/12/1980 | Tỉnh Hòa Bình | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 35 | Phạm Lê Huyền | Nữ | 20/11/1994 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 36 | Sử Đăng Khánh | Nữ | 07/08/1983 | Tỉnh Khánh Hòa | Không |
| 37 | Phạm Anh Kiệt | Nam | 06/06/1970 | Tỉnh Gia Lai | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 38 | Nguyễn Thị Lệ | Nữ | 20/02/1994 | Tỉnh Phú Thọ | Không |
| 39 | Mai Thanh Lịch | Nam | 31/07/1978 | Tỉnh Đắk Lắk | Không |
| 40 | Nguyễn Thị Liễu | Nữ | 18/08/1988 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Không |
| 41 | Phạm Thị Liễu | Nữ | 18/02/1991 | Tỉnh Hưng Yên | Không |
| 42 | Ngô Chí Linh | Nam | 04/03/1994 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
| 43 | Nguyễn Thị Thu Linh | Nữ | 20/03/1996 | Tỉnh Sơn La | Không |
| 44 | Vũ Trần Linh | Nam | 11/11/1984 | Tỉnh Hòa Bình | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 45 | Hồ Thành Lộc | Nam | 22/11/1996 | Tỉnh Tây Ninh | Không |
| 46 | Nguyễn Thị Long | Nữ | 06/04/1995 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 47 | Đỗ Thị Kim Luyến | Nữ | 09/09/1984 | Thành phố Hà Nội | Không |
| 48 | Lê Thị Ngọc Mai | Nữ | 15/10/1995 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 49 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 14/04/1995 | Hà Nội | Không |
| 50 | Phí Văn Mai | Nam | 21/10/1992 | Tỉnh Bắc Giang | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 51 | Nguyễn Tiến Mạnh | Nam | 27/09/1998 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Không |
| 52 | Nguyễn Thị Mùng | Nữ | 26/02/1986 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 53 | Đoàn Xuân Nam | Nam | 27/06/1986 | Tỉnh Gia Lai | Không |
| 54 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Nữ | 21/12/1982 | Tỉnh Gia Lai | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 55 | Nguyễn Thu Ngà | Nữ | 24/05/1984 | Tỉnh Thái Nguyên | Không |
| 56 | Nguyễn Đình Nhân | Nam | 23/01/1993 | Tỉnh Hà Tĩnh | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 57 | Lê Phan Thị Minh Nhẫn | Nữ | 10/04/1983 | Tỉnh Gia Lai | Không |
| 58 | Lê Thanh Nhi | Nữ | 31/08/1996 | Tỉnh Lâm Đồng | Không |
| 59 | Hà Thúc Nhơn | Nam | 01/12/1988 | Tỉnh Gia Lai | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 60 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 25/05/1987 | TP Hồ Chí Minh | Không |
| 61 | Bùi Nguyễn Hoàng Oanh | Nữ | 15/04/1995 | Tỉnh Bình Dương | Không |
| 62 | Hoàng Thị Oanh | Nữ | 25/07/1987 | Tỉnh Cao Bằng | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 63 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 16/12/1988 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
| 64 | Vũ Hoàng Oanh | Nữ | 06/02/1996 | Tỉnh Đắk Lắk | Người dân tộc thiểu số ở vùng khó khăn |
| 65 | Lê Đình Phú | Nam | 20/12/1973 | Tỉnh Thừa thiên-Huế | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 66 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 08/11/1996 | Tỉnh Đắk Lắk | Không |
| 67 | Mai Thị Quý | Nữ | 07/02/1982 | Tỉnh Thanh Hóa | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 68 | Nguyễn Thị Quyên | Nữ | 30/03/1987 | Thành phố Hà Nội | Không |
| 69 | Nguyễn Quốc Quyết | Nam | 03/03/1981 | Tỉnh Đắk Lắk | Không |
| 70 | Đặng Xuân Sáng | Nam | 16/01/1992 | Nghệ Tĩnh | Không |
| 71 | Nguyễn Bình Sơn | Nam | 01/04/1983 | Tỉnh Thanh Hóa | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 72 | Nguyễn Hồng Sơn | Nam | 27/10/1975 | Tỉnh Điện Biên | Không |
| 73 | Đinh Thanh Sự | Nam | 06/10/1992 | Tỉnh Hà Sơn Bình | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 74 | Đoàn Đức Thạch | Nam | 20/02/1987 | Tỉnh Hòa Bình | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 75 | Dương Cao Thắng | Nam | 26/05/1991 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Không |
| 76 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 02/01/1981 | Tỉnh Hà Nam | Không |
| 77 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | 16/01/1991 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Không |
| 78 | Đặng Minh Thông | Nam | 13/10/1977 | Tỉnh Ninh Bình | Không |
| 79 | Hồ Thị Thuý | Nữ | 26/08/1996 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 80 | Trần Thị Thu Thuý | Nữ | 10/10/1995 | Tỉnh Đắk Lắk | Không |
| 81 | Bùi Thị Thúy | Nữ | 13/12/1983 | Tỉnh Gia Lai | Không |
| 82 | Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 19/09/1987 | Tỉnh Tuyên Quang | Người có thời gian công tác liên tục từ 2 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 83 | Đinh Đăng Toàn | Nam | 02/10/1990 | Tỉnh Hà Nam | Không |
| 84 | Nguyễn Xuân Toàn | Nam | 26/05/1982 | Tỉnh Phú Thọ | Không |
| 85 | Trịnh Thu Trà | Nữ | 14/02/1996 | Nghệ Tĩnh | Không |
| 86 | Hà Thị Minh Trang | Nữ | 03/05/1994 | Tỉnh Đồng Tháp | Không |
| 87 | Bùi Viết Trí | Nam | 18/01/1995 | Tỉnh Đắk Lắk | Không |
| 88 | Nguyễn Đình Trọng | Nam | 11/07/1987 | Tỉnh Nghệ An | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 89 | Nguyễn Lê Anh Trung | Nam | 06/01/1996 | Tỉnh Bình Định | Không |
| 90 | Phạm Nhật Trường | Nam | 11/04/1995 | Tỉnh Đồng Nai | Không |
| 91 | Trần Văn Trường | Nam | 02/05/1987 | Tỉnh Ninh Bình | Không |
| 92 | Nguyễn Hoàng Tú | Nam | 12/11/1991 | Thành phố Hà Nội | Người có thời gian công tác liên tục từ 02 năm trở lên ở các xã thuộc vùng khó khăn |
| 93 | Trần Anh Tú | Nam | 15/06/1986 | Thành phố Hà Nội | Không |
| 94 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 20/10/1983 | Tỉnh Hòa Bình | Không |
| 95 | Nguyễn Trung Tuấn | Nam | 02/08/1996 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 96 | Phan Đình Tuấn | Nam | 04/10/1994 | Tỉnh Nghệ An | Không |
| 97 | Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 20/10/1971 | Tỉnh Bình Định | Không |
| 98 | Trần Thị Tuyên | Nữ | 09/11/1996 | Tỉnh Quảng Ninh | Không |
| 99 | Nguyễn Hồ Thị Thúy Vi | Nam | 12/01/1996 | Tỉnh An Giang | Không |
| 100 | Nguyễn Văn Vinh | Nam | 18/02/1992 | Tỉnh Bắc Giang | Không |
| 101 | Trần Văn Vương | Nam | 20/03/1984 | Tỉnh Thái Bình | Không |
| 102 | Nguyễn Trương Ái Vy | Nữ | 11/12/1995 | Tỉnh Gia Lai | Không |
| 103 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Nữ | 14/08/1996 | Tỉnh Gia Lai | Không |