Danh sánh thí sinh đủ điều kiện dự kiểm tra đầu vào năm 2020
Date: 23/12/2020Lượt xem: 1630
HỌC VIỆN YDHCT VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HĐ KIỂM TRA ĐẦU VÀO CT ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BỔ SUNG DÀNH CHO NGƯỜI CÓ BẰNG
CỬ NHÂN Y KHOA DO NƯỚC NGOÀI CẤP Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2020
NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN
Số 884/TB-HVYDHCTVN
THÔNG BÁO DANH SÁCH
Thí sinh đủ điều kiện dự kiểm tra đầu vào năm 2020 chương trình đào tạo bổ sung dành cho người có bằng cử nhân y khoa do nước ngoài cấp, ngành Y học cổ truyền
| TT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới | Dân tộc | Nơi sinh |
| 1. | 001 | Dương Tuấn Anh | 15/03/1996 | Nam | Kinh | Nghệ An |
| 2. | 002 | Kiều Việt Anh | 21/09/1993 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 3. | 003 | Lưu Lâm Anh | 08/01/1996 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 4. | 004 | Nguyễn Nhật Anh | 20/05/1995 | Nữ | Kinh | Quảng Ninh |
| 5. | 005 | Nguyễn Phan Hải Anh | 19/06/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 6. | 006 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 26/12/1996 | Nữ | Kinh | Hải Dương |
| 7. | 007 | Triệu Thị Mai Anh | 06/10/1994 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phúc |
| 8. | 008 | Nguyễn Thái Bảo | 15/08/1987 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 9. | 009 | Phan Đức Bình | 27/02/1995 | Nam | Kinh | Quảng Ninh |
| 10. | 010 | Nguyễn Đức Chiến | 01/04/1990 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 11. | 011 | Bùi Thành Công | 11/08/1996 | Nam | Kinh | Quảng Ninh |
| 12. | 012 | Tráng Thị Cúc | 02/10/1994 | Nữ | Nông | Điện Biên |
| 13. | 013 | Tiêu Xuân Chính | 10/08/1996 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 14. | 014 | Đặng Văn Cường | 11/01/1995 | Nam | Kinh | Lào Cai |
| 15. | 015 | Ngô Quốc Chấn | 05/04/1995 | Nam | Kinh | Bắc Ninh |
| 16. | 016 | Đỗ Duy Đăng | 26/01/1988 | Nam | Kinh | Nam Định |
| 17. | 017 | Phùng Thế Đạt | 25/12/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 18. | 018 | Đỗ Doãn Đông | 14/7/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 19. | 019 | Thẩm An Đông | 11/04/1979 | Nam | Hoa | Quảng Ninh |
| 20. | 020 | Hà Minh Đức | 01/07/1994 | Nam | Kinh | Bắc Giang |
| 21. | 021 | Nguyễn Đình Đức | 04/10/1995 | Nam | Kinh | Lâm Đồng |
| 22. | 022 | Đinh Xuân Đức | 25/01/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 23. | 023 | Nguyễn Thị Dung | 20/09/1996 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên |
| 24. | 024 | Trần Phương Dung | 14/08/1995 | Nữ | Kinh | Khánh Hòa |
| 25. | 025 | Kiều Văn Dũng | 26/12/1994 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 26. | 026 | Phan Anh Dũng | 31/05/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 27. | 027 | Phó Đức Dũng | 20/02/1996 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 28. | 028 | Trần Đình Nhật Duy | 18/07/1995 | Nam | Kinh | Bình Định |
| 29. | 029 | Đào Đức Duy | 09/09/1996 | Nam | Kinh | Hưng Yên |
| 30. | 030 | Chu Hồng Giang | 22/03/1995 | Nam | Kinh | Hòa Bình |
| 31. | 031 | Hà Quỳnh Giang | 13/09/1994 | Nữ | Kinh | Hà Tĩnh |
| 32. | 032 | Lường Văn Giang | 28/12/1996 | Nam | Thái | Sơn La |
| 33. | 033 | Nguyễn Cao Phong Hải | 03/10/1993 | Nam | Kinh | Hải Dương |
| 34. | 034 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 05/01/1977 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 35. | 035 | Phạm Thị Thu Hằng | 16/03/1995 | Nữ | Kinh | Hải Dương |
| 36. | 036 | Đoàn Hữu Hảo | 28/04/1995 | Nam | Kinh | Cần Thơ |
| 37. | 037 | Hoàng Đăng Hiếu | 18/03/1994 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 38. | 038 | Nguyễn Trung Hiếu | 14/08/1991 | Nam | Kinh | Kiên Giang |
| 39. | 039 | Đào Nguyên Hùng | 27/12/1992 | Nam | Kinh | Hà Nam |
| 40. | 040 | Đào Thị Thu Hương | 13/09/1996 | Nữ | Kinh | Sơn La |
| 41. | 041 | Nguyễn Trường Huy | 05/03/1996 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 42. | 042 | Vũ Thị Minh Huyền | 07/03/1995 | Nữ | Kinh | Yên Bái |
| 43. | 043 | Dương Gia Hy | 05/01/1996 | Nam | Kinh | Ninh Thuận |
| 44. | 044 | Nguyễn Quốc Khánh | 02/09/1994 | Nam | Kinh | Lạng Sơn |
| 45. | 045 | Nguyễn Văn Khánh | 20/12/1993 | Nam | Kinh | Nghệ An |
| 46. | 046 | Đặng Trần Kiên | 01/07/1995 | Nam | Kinh | Phú Thọ |
| 47. | 047 | Lý Ngọc Khương | 25/07/1994 | Nam | Kinh | Kiên Giang |
| 48. | 048 | Trần Anh Kiều | 19/09/1995 | Nữ | Kinh | Kiên Giang |
| 49. | 049 | Nguyễn Tùng Lâm | 07/07/1996 | Nam | Kinh | Sơn La |
| 50. | 050 | Nguyễn Văn Lâm | 09/09/1994 | Nam | Kinh | Hải Phòng |
| 51. | 051 | Đỗ Viết Lãm | 26/08/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 52. | 052 | Tạ Thị Thanh Liên | 18/01/1996 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phúc |
| 53. | 053 | Dương Thị Khánh Linh | 31/10/1995 | Nữ | Kinh | Phú Thọ |
| 54. | 054 | Ngô Hiền Linh | 13/06/1997 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 55. | 055 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 01/06/1995 | Nữ | Kinh | Quảng Bình |
| 56. | 056 | Phù Trần Ái Linh | 15/09/1995 | Nữ | Kinh | TP Hồ Chí Minh |
| 57. | 057 | Phù Trần Khánh Linh | 14/09/1995 | Nữ | Kinh | TP Hồ Chí Minh |
| 58. | 058 | Nguyễn Minh Lộc | 19/09/1995 | Nam | Kinh | Gia Lai |
| 59. | 059 | Nguyễn Hoàng Long | 18/02/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 60. | 060 | Trịnh Thanh Long | 23/11/1993 | Nam | Kinh | Thanh Hóa |
| 61. | 061 | Đào Xuân Tùng Lâm | 07/12/1995 | Nam | Kinh | |
| 62. | 062 | Phùng Duy Mạnh | 01/07/1995 | Nam | Kinh | Kiên Giang |
| 63. | 063 | Ngô Thị Hồng Minh | 05/08/1996 | Nữ | Kinh | Quảng Ninh |
| 64. | 064 | Nguyễn Đỗ Mười | 07/08/1993 | Nam | Kinh | Vĩnh phúc |
| 65. | 065 | Đào Việt Mỹ | 17/02/1994 | Nữ | Kinh | Hà Tĩnh |
| 66. | 066 | Vũ Văn Nam | 02/03/1994 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 67. | 067 | Lục Thị Cẩm Ngân | 21/03/1995 | Nữ | Kinh | Thanh Hóa |
| 68. | 068 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 03/05/1995 | Nữ | Kinh | Gia Lai |
| 69. | 069 | Đỗ Bích Ngọc | 01/03/1994 | Nữ | Kinh | ucraina |
| 70. | 070 | Nguyễn Phan Diễm Ngọc | 20/03/1996 | Nữ | Kinh | Quảng Bình |
| 71. | 071 | Trần Thị Bích Ngọc | 29/11/1996 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên |
| 72. | 072 | Nguyễn Anh Nhật | 16/02/1996 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 73. | 073 | Nguyễn Bá Việt Phương | 14/03/1996 | Nam | Kinh | Thái Bình |
| 74. | 074 | Vũ Nguyễn Hoàng Quân | 19/05/1996 | Nam | Kinh | Phú Thọ |
| 75. | 075 | Đào Tiến Quý | 25/10/1990 | Nam | Kinh | Hà Nam |
| 76. | 076 | Dương Văn Quyền | 28/12/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 77. | 077 | Hoàng Thế Quyền | 16/03/1994 | Nam | Kinh | Quảng Ninh |
| 78. | 078 | Phạm Vũ Quyết | 24/10/1995 | Nam | Kinh | Quảng Bình |
| 79. | 079 | Đào Cao Sơn | 12/09/1996 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 80. | 080 | Đinh Nguyễn Minh Sơn | 20/08/1988 | Nam | Kinh | Đà Nẵng |
| 81. | 081 | Đỗ Thái Sơn | 30/10/1995 | Nam | Kinh | Hà nội |
| 82. | 082 | Đoàn Chiến Thắng | 12/03/1996 | Nam | Kinh | Đắc Lắc |
| 83. | 083 | Nguyễn Trương Chiến Thắng | 29/04/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 84. | 084 | Phùng Đắc Thành | 04/06/1993 | Nam | Kinh | Vĩnh Phúc |
| 85. | 085 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 25/11/1993 | Nữ | Kinh | Hải Phòng |
| 86. | 086 | Nguyễn Trường Thi | 27/08/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 87. | 087 | Nguyễn Thanh Thọ | 03/12/1996 | Nam | Kinh | Thanh Hóa |
| 88. | 088 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 26/10/1991 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 89. | 089 | Trần Thị Thu | 05/10/1988 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phúc |
| 90. | 090 | Đào Anh Thư | 10/12/1993 | Nữ | Kinh | Hà Nam |
| 91. | 091 | Lê Tính | 04/11/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 92. | 092 | Đặng Quỳnh Trang | 15/04/1996 | nữ | Kinh | Hà Nội |
| 93. | 093 | Hoàng Thu Trang | 18/08/1995 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 94. | 094 | Nguyễn Thị Lý Quỳnh Trang | 20/01/1996 | Nữ | Kinh | Đắc Lắc |
| 95. | 095 | Phạm Tú | 29/09/1987 | Nam | Kinh | Tp. HCM |
| 96. | 096 | Trần Anh Tuấn | 08/04/1995 | Nam | Kinh | Thanh Hóa |
| 97. | 097 | Trần Văn Tuấn | 19/06/1992 | Nam | Kinh | Bắc Ninh |
| 98. | 098 | Nguyễn Thùy Trang | 20/10/1994 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 99. | 099 | Nguyễn Mạnh Tường | 16/06/1995 | Nam | Kinh | Lạng Sơn |
| 100. | 100 | Vũ Thùy Vân | 26/07/1995 | Nữ | Kinh | Hà Nội |
| 101. | 101 | Bùi Đình Văn | 10/11/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 102. | 102 | Vũ Xuân Vinh | 16/09/1995 | Nam | Kinh | Nam Định |
| 103. | 103 | Ngô Tuấn Vũ | 23/12/1995 | Nam | Kinh | Hà Nội |
| 104. | 104 | Lê Thị Hoàng Yến | 13/11/1995 | Nữ | Kinh | Thanh Hóa |
Nơi nhận: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
- Đăng website Học viện; PHÓ GIÁM ĐỐC HỌC VIỆN
- Lưu:VT,TTĐM&ĐTTNCXH, ĐTĐH. (Đã ký)
PGS.TS.Đoàn Quang Huy