Kết quả thi tuyển Sau Đại học đợt 1 năm 2020

Date: 30/07/2020Lượt xem: 4080
HỌC VIỆN YDHCT VIỆT NAM                                 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
HĐTS SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2020                               Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA I ĐỢT 1 NĂM 2020 

TT SBD Họ  Tên Giới
tính
Ngày sinh Điểm Ưu tiên Tổng
điểm
Ghi chú
Sinh lý Chuyên ngành
1 CKI001 Nguyễn Tuấn Anh Nam 31/10/1989 5.00 7.25   12.25  
2 CKI002 Hoàng Văn Bách Nam 02/04/1984 6.50 8.25   14.75  
3 CKI003 Tạ Văn Bắc Nam 27/03/1990 5.50 8.00   13.50  
4 CKI004 Nguyễn Xuân Bình Nam 16/08/1977 5.75 7.00   12.75  
5 CKI005 Hoàng Minh Bun Nam 02/02/1990 5.50 5.50   11.00  
6 CKI006 Phạm Thị Kim Chung Nữ 14/04/1983 5.00 5.75   10.75  
7 CKI007 Hoàng Lê Dung Nữ 13/10/1984 5.00 7.00   12.00  
8 CKI008 Hoàng Trung Dũng Nam 22/07/1982 5.25 6.50   11.75  
9 CKI009 Nguyễn Phước Dũng Nam 27/02/1989 6.75 8.25   15.00  
10 CKI010 Nguyễn Thị Duyên Nữ 18/05/1985 5.00 5.25   10.25  
11 CKI011 Trần Thị Anh Đào Nữ 11/05/1993 5.00 6.25   11.25  
12 CKI012 Nguyễn Minh Đức Nam 05/07/1974 1.50 5.00   6.50  
13 CKI013 Dương Thị Giang Nữ 05/06/1991 6.00 6.50   12.50  
14 CKI014 Nguyễn Thị Hương Giang Nam 01/04/1985 5.00 6.50   11.50  
15 CKI015 Nguyễn Văn Giang Nam 20/12/1983 5.00 5.25   10.25  
16 CKI016 Trương Thị Hương Giang Nữ 24/11/1987 5.00 8.25   13.25  
17 CKI017 Lê Quý Thiếu Hải Nam 12/07/1985 5.00 5.00   10.00  
18 CKI018 Trần Thị Hạnh Nữ 27/07/1982 5.00 7.00   12.00  
19 CKI019 Trần Mai Hảo Nữ 30/05/1992 5.00 6.25   11.25  
20 CKI020 Bế Minh Hằng Nữ 27/12/1990 8.25 9.00 Ưu tiên 18.25  
21 CKI021 Đào Thị Thu Hằng Nữ 22/10/1987 5.00 5.25   10.25  
22 CKI022 Luyện Thị Hằng Nữ 01/01/1989 7.50 6.00   13.50  
23 CKI023 Nguyễn Minh Hiền Nam 02/08/1988         Bỏ thi
24 CKI024 Nguyễn Thị Hiền Nữ 20/11/1982 5.00 6.25   11.25  
25 CKI025 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 03/08/1987 5.00 6.25 Ưu tiên 12.25  
26 CKI026 Trần Công Hòa Nam 17/07/1976 7.25 7.25   14.50  
27 CKI027 Lê Kim Hoàng Nữ 07/08/1993 8.50 6.75   15.25  
28 CKI028 Nguyễn Trinh Hoàng Nam 04/01/1980 7.25 7.00   14.25  
29 CKI029 Hứa Văn Hùng Nam 06/01/1980 5.75 5.00 Ưu tiên 11.75  
30 CKI030 Lê Văn Huy Nam 02/06/1982 5.00 5.50   10.50  
31 CKI031 Quách Tấn Huy Nam 29/07/1993 5.00 5.50   10.50  
32 CKI032 Nguyễn Thu Huyền Nữ 07/09/1990 6.25 7.25   13.50  
33 CKI033 Dương Thị Thu Hường Nữ 15/05/1984 5.75 5.25   11.00  
34 CKI034 Nguyễn Thị Hường Nữ 17/02/1982 5.00 6.00   11.00  
35 CKI035 Trần Văn Lai Nam 06/03/1985 5.00 5.00   10.00  
36 CKI036 Nguyễn Văn Lâm Nam 07/10/1993 6.25 6.50   12.75  
37 CKI037 Đặng Thị Mỹ Linh Nữ 26/06/1993 5.00 5.50   10.50  
38 CKI038 Ngô Hà Trọng Linh Nam 10/11/1990 5.00 7.25   12.25  
39 CKI039 Nguyễn Xuân Long Nam 12/09/1982 5.25 7.25   12.50  
40 CKI040 Đoàn Anh Luân Nam 26/01/1988 5.00 6.75   11.75  
41 CKI041 Bùi Thị Mai Nữ 01/01/1985 5.00 5.75   10.75  
42 CKI042 Nguyễn Văn Mạnh Nam 09/08/1981 7.00 6.50   13.50  
43 CKI043 Nguyễn Thị Hoài Mây Nữ 18/02/1990 7.50 5.50 Ưu tiên 14.00  
44 CKI044 Phạm Trà Mi Nữ 01/03/1993 5.00 6.00   11.00  
45 CKI045 Nguyễn Thị Quỳnh Minh Nữ 17/03/1984 5.00 7.75   12.75  
46 CKI046 Đào Thị Phương Nam Nữ 05/07/1984 5.00 6.25   11.25  
47 CKI047 Trần Thúy Nga Nữ 17/12/1988 5.00 7.25   12.25  
48 CKI048 Lê Thị Ngần Nữ 04/04/1986 5.00 6.50   11.50  
49 CKI049 Nguyễn Duy Hiếu Nghĩa Nam 29/04/1980 5.00 5.25   10.25  
50 CKI050 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 30/10/1993 6.00 6.50   12.50  
51 CKI051 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 13/08/1986 5.25 6.50   11.75  
52 CKI052 Bùi Thị Nhung Nữ 02/05/1982 5.00 5.00   10.00  
53 CKI053 Nguyễn Viết Phi Nam 14/11/1987 5.00 6.50   11.50  
54 CKI054 Nguyễn Tuấn Phong Nam 29/12/1991 5.00 5.75   10.75  
55 CKI055 Dương Mai Sĩ Phú Nam 15/05/1982 5.00 5.00   10.00  
56 CKI056 Nguyễn Thị Phúc Nữ 28/10/1974 5.00 7.75   12.75  
57 CKI057 Cao Văn Phụng Nam 01/02/1986 5.25 5.75   11.00  
58 CKI058 Nguyễn Hữu Phước Nam 03/09/1979 5.00 6.00   11.00  
59 CKI059 Trần Phước Nam 07/04/1991 5.00 5.00   10.00  
60 CKI060 Lê Thị Phương Nữ 02/08/1981 5.00 5.75   10.75  
61 CKI061 Nguyễn Thị Phương Nữ 15/01/1988 6.50 6.25   12.75  
62 CKI062 Trần Thị Phương Nữ 06/09/1987 7.50 7.00   14.50  
63 CKI063 Trần Thị Hà Phương Nữ 05/11/1984 5.00 5.25   10.25  
64 CKI064 Trần Anh Quân Nam 15/07/1983 5.00 5.75 Ưu tiên 11.75  
65 CKI065 Tạ Đông Quốc Nam 29/09/1973 5.00 6.00   11.00  
66 CKI066 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 10/03/1984 6.75 7.00   13.75  
67 CKI067 Nguyễn Thị Riên Nữ 28/09/1982 5.00 7.00   12.00  
68 CKI068 Vũ Kim Sơn Nam 21/02/1976 5.25 5.50   10.75  
69 CKI069 Nguyễn Văn Tám Nam 19/07/1983 6.00 7.00   13.00  
70 CKI070 Nguyễn Thị Hà Tiên Nữ 29/04/1992 5.00 6.00   11.00  
71 CKI071 Nguyễn Văn Toán Nam 5/6/1982         Bỏ thi
72 CKI072 Nguyễn Mạnh Nam 30/12/1983 6.25 7.25   13.50  
73 CKI073 Thân Thị Nữ 05/11/1982 5.50 6.50   12.00  
74 CKI074 Luyện Văn Tuấn Nam 10/03/1992 5.25 7.00   12.25  
75 CKI075 Nguyễn Văn Thanh Nam 05/09/1973 5.25 5.25   10.50  
76 CKI076 Nguyễn Đắk Thành Nam 31/03/1987 5.00 7.75   12.75  
77 CKI077 Nguyễn Trung Thành Nam 14/11/1980 5.00 5.00   10.00  
78 CKI078 Đinh Thị Thảo Nữ 10/03/1986 5.00 6.50   11.50  
79 CKI079 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 05/01/1993 8.75 8.25   17.00  
80 CKI080 Võ Thị Bích Thiện Nữ 08/08/1985 5.50 5.00   10.50  
81 CKI081 Đỗ Hồng Thủy Nam 29/06/1984 5.00 5.00   10.00  
82 CKI082 Nguyễn Thị Thủy Nữ 27/07/1987 5.00 6.00   11.00  
83 CKI083 Trần Thị Huyền Trang Nữ 14/08/1986 5.00 5.75   10.75  
84 CKI084 Vũ Thị Thu Trang Nữ 08/08/1986 5.50 5.00   10.50  
85 CKI085 Lâm Trần Hiếu Trung Nam 04/11/1980 2.25 5.50   7.75  
86 CKI086 Thời Trung Trực Nam 01/07/1980 5.00 6.25   11.25  
87 CKI087 Vũ Duy Trưởng Nam 10/11/1983 5.00 6.00   11.00  
88 CKI088 Huỳnh Thị Cẩm Vân Nữ 14/05/1991 8.25 7.00   15.25  
89 CKI089 Phan Thị Khánh Vân Nữ 24/08/1991 6.25 7.75   14.00  
90 CKI090 Lý Quốc Việt Nam 11/03/1989 5.00 6.00   11.00  
91 CKI091 Nguyễn Văn Việt Nam 20/01/1975 5.00 6.50   11.50  
92 CKI092 Phạm Quốc Việt Nam 20/12/1987 5.00 7.00   12.00  


                                                                                                     Hà Nội, ngày  27 tháng  7 năm 2020 
                                                                                           CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG 

                                                                                (Đã ký)


                                                                                        Đậu Xuân Cảnh

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


HỌC VIỆN YDHCT VIỆT NAM                                 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
HĐTS SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2020                             Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc 

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA II ĐỢT 1 NĂM 2020

TT SBD Họ và Tên Giới
tính
Ngày sinh Điểm thi Ưu tiên Ghi chú
Chuyên ngành Ngoại ngữ
1 CKII001 Đỗ Văn Duân Nam 7/25/1983 7.25 86.0    
2 CKII002 Nguyễn Văn Dũng Nam 4/6/1988 7.00 68.5    
3 CKII003 Nguyễn Minh Nữ 2/16/1985 7.25 70.0    
4 CKII004 Lê Thị Hoa Nữ 2/25/1979 8.50 78.5    
5 CKII005 Lương Xuân Huân Nam 6/2/1976 5.00 Miễn thi NN    
6 CKII006 Mai Nam Nam 11/6/1984 6.75 Miễn thi NN    
7 CKII007 Phạm Hồng Phong Nam 10/20/1981 6.00 88.0    
8 CKII008 Cao Thạch Tâm Nam 6/1/1981 8.00 Miễn thi NN    
9 CKII009 Lường Anh Nam 6/24/1988 7.50 67.50    

                                                                                    Hà Nội, ngày  27 tháng  7 năm 2020 
                                                                                           CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG 

                                                                                (Đã ký)


 
                                                                                   Đậu Xuân Cảnh

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


                 HỌC VIỆN YDHCT VIỆT NAM                                 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
HĐTS SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2020                             Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc 

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2020 

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới
tính
Điểm Ưu
tiên
Tổng
điểm
(không kể điểm
ngoại ngữ)
Ghi chú
LLCB YHCT Bệnh học YHCT Ngoại ngữ
Trung văn Anh văn
1 CH0001 Nguyễn Hữu Ái 5/23/1980 Nam 5.75 7.00 55.00     12.75  
2 CH0002 Nguyễn Hoàng Anh 5/2/1991 Nam 8.00 7.50   75.50   15.50  
3 CH0003 Nguyễn Tuấn Anh 4/10/1982 Nam             Bỏ thi
4 CH0004 Nguyễn Ngọc Diệu 2/15/1984 Nữ 5.75 6.50   65.50   12.25  
5 CH0005 Bùi Nguyễn Hoàng Duy 8/26/1980 Nam 5.50 6.00   65.50   11.50  
6 CH0006 Cao Quang Đại 4/20/1989 Nam 6.75 5.25 58.00     12.00  
7 CH0007 Vũ Tiến Đạt 11/18/1995 Nam             Bỏ thi
8 CH0008 Hà Thị Hương Giang 4/21/1991 Nữ 7.00 8.00 Miễn thi NN   15.00  
9 CH0009 Nguyễn Hương Giang 12/6/1993 Nữ 7.75 7.50   68.50   15.25  
10 CH0010 Đoàn Minh Hải 3/3/1993 Nam 5.00 6.50   57.50   11.50  
11 CH0011 RMAH H'HƯƠNG 9/4/1993 Nữ             Bỏ thi
12 CH0012 Bùi Quang Hòa 10/12/1994 Nam 6.75 5.25 Miễn thi NN   12.00  
13 CH0013 Lê Thanh Hội 12/23/1995 Nam 7.00 8.00 Miễn thi NN   15.00  
14 CH0014 Võ Thị Hợp 7/10/1983 Nữ 6.25 5.00   59.00   11.25  
15 CH0015 Nguyễn Phương Huy 4/16/1995 Nam 7.00 8.00 Miễn thi NN   15.00  
16 CH0016 Lê Thị Liên 4/2/1983 Nữ 8.75 7.50 64.00     16.25  
17 CH0017 Nguyễn Thị Khánh Linh 8/2/1994 Nữ 6.75 7.25 96.00     14.00  
18 CH0018 Tô Thị Linh 6/29/1994 Nữ 8.25 7.25 Miễn thi NN   15.50  
19 CH0019 Trần Xuân Lộc 1/1/1995 Nam 8.00 8.25 Miễn thi NN   16.25  
20 CH0020 Lê Văn Minh 5/5/1988 Nam 3.25 5.25 88.00     8.50  
21 CH0021 Phạm Thị Na 12/12/1995 Nữ 7.00 5.50 Miễn thi NN   12.50  
22 CH0022 Tạ Thị Nga 12/11/1994 Nữ 6.25 6.75 85.00     13.00  
23 CH0023 Lê Thị Hoài Như 7/10/1995 Nữ 8.00 6.75 Miễn thi NN   14.75  
24 CH0024 Phan Thị Hoàng Oanh 10/17/1995 Nữ 5.00 6.50 Miễn thi NN   11.50  
25 CH0025 Vũ Đức Quang 10/14/1993 Nam             Bỏ thi
26 CH0026 Hoàng Trọng Quân 11/2/1995 Nam 8.00 7.50   81.00   15.50  
27 CH0027 Lê Thị Thảo Quyên 1/22/1995 Nữ 7.50 6.00 Miễn thi NN   13.50  
28 CH0028 Đoàn Thị Tú Quỳnh 9/13/1983 Nữ 7.75 6.50 Miễn thi NN   14.25  
29 CH0029 Trần Anh Sơn 4/27/1995 Nam 5.25 5.75 Miễn thi NN   11.00  
30 CH0030 Đoàn Nhật Tân 1/1/1979 Nam 5.25 5.25   61.00   10.50  
31 CH0031 Nguyễn Văn Toàn 6/30/1991 Nam 7.00 9.00 Miễn thi NN   16.00  
32 CH0032 Trần Thị Thanh 5/15/1995 Nữ 6.50 5.00 Miễn thi NN   11.50  
33 CH0033 Hoàng Trọng Tuấn 4/20/1991 Nam 6.00 6.75   67.50   12.75  
34 CH0034 Tôn Thất Tùng 6/26/1988 Nam 5.00 5.00 88.00     10.00  
35 CH0035 Phạm Thị Trang 3/3/1994 Nữ 7.25 7.75   79.50   15.00  
36 CH0036 Trần Thị Diệu Trang 2/28/1991 Nữ 7.00 8.75   85.00   15.75  
37 CH0037 Thân Minh Trí 4/26/1995 Nam 6.25 6.00 Miễn thi NN   12.25  
38 CH0038 Bạch Trần Trung 7/20/1991 Nam 5.00 5.00 88.00     10.00  
39 CH0039 Doãn Văn Trung 7/5/1987 Nam 6.50 5.50   62.50   12.00  
40 CH0040 Nguyễn Tố Vân 1/4/1995 Nữ 3.25 6.75 Miễn thi NN   10.00  
41 CH0041 Tô Hùng Vinh 2/3/1994 Nam 6.25 7.50 Miễn thi NN   13.75  
42 CH0042 Nguyễn Nguyên Xuân 6/1/1995 Nữ 6.25 6.00 Miễn thi NN   12.25  
43 CH0043 Lê Thị Hải Yến 11/22/1995 Nữ 5.75 7.25   77.50   13.00  
44 CH0044 Thái Thị Hải Yến 5/30/1993 Nữ 6.75 5.75   76.50   12.50  

                                                                                        Hà Nội, ngày  27 tháng  7 năm 2020 
                                                                                           CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG 

                                                                                (Đã ký)


 
                                                                                   Đậu Xuân Cảnh



Tin liên quan:

Thông báo tuyển sinh Sau Đại học đợt 2 năm 2020 ngành Y học cổ truyền

Danh sách dự thi Chuyên khoa cấp II ngành Y học cổ truyền năm 2020

Danh sách dự thi Thạc sĩ ngành Y học cổ truyền đợt 1 năm 2020

Danh sách dự thi Chuyên khoa cấp I ngành Y học cổ truyền năm 2020

Thông báo điều chỉnh thời gian nhận hồ sơ tuyển sinh sau đại học đợt 1 năm 2020 ngành Y học cổ truyền

Thông báo lịch hướng dẫn ôn tập cho đối tượng dự thi Sau đại học đợt 1 năm 2020

Lý Thời Trân
Lý Thời Trân, tự Đông Bích, về già tự hiệu là Tần Hồ sơn nhân, người đời Minh, Kỳ Châu (nay là Hồ Bắc, Kỳ Xuân, Kỳ Châu).  Ông là nhà y dược học vĩ đại của...
Xem thêm
TUỆ TĨNH
Tên thật là Nguyễn Bá Tĩnh, hiệu Huệ Tĩnh, sau này khi đi tu, lấy pháp hiệu là Tuệ Tĩnh. Quê làng Nghĩa Phú, tổng Văn Thai, huyện Cẩm Giàng, phủ Thượng Hồng,...
Xem thêm
HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG
Hải Thượng Lãn Ông tên húy là Lê Hữu Trác tên thường là Lê Hữu Chẩn, là một đại y tôn của nước ta. Sinh ngày 12/11/1724 năm Giáp Thìn về cuối đời Hậu Lê, ở...
Xem thêm
Trương Trọng Cảnh
Tên là Cơ, người đời Đông Hán, quận Nam Dương (nay là Hà Nam, Nam Dương). Ông là tác giả quyển ‘Thương Hàn Tạp Bệnh Luận’, một quyển sách y học rất có giá trị...
Xem thêm
Hoa Đà
Hoa Đà, tự Nguyên Hóa, lại có tên Phu, sống vào thời Tam Quốc. Ông là người nước Bái (nay là tỉnh An Huy, Trung Quốc). Ông thông y thuật toàn diện, giỏi ngoại...
Xem thêm
Copyright © 2016 Vatm.edu.vn