BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN YDHCT VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 863/QĐ-HVYDHCTVN Hà Nội, ngày 11 tháng 8 năm 2020
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận trúng tuyển Thạc sĩ ngành Y học cổ truyền đợt 1 năm 2020
GIÁM ĐỐC HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM
Căn cứ Quyết định số 30/QĐ-TTg ngày 02 tháng 02 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Học viện Y – Dược học cổ truyền Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 1501/QĐ-BGDĐT ngày 01/04/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc giao nhiệm vụ đào tạo trình độ Thạc sĩ chuyên ngành Y học cổ truyền cho Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15/05/2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ Thạc sĩ;
Căn cứ kết quả tuyển sinh Thạc sĩ năm 2020 và Biên bản họp Hội đồng tuyển sinh ngày 29 tháng 7 năm 2020 của Học viện Y Dược học cổ truyển Việt Nam về việc xét duyệt và công nhận kết quả tuyển sinh đợt 1 Thạc sĩ 2020;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đào tạo Sau đại học,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận trúng tuyển Thạc sĩ đợt 1 năm 2020, ngành Y học cổ truyền cho 38 thí sinh (có danh sách kèm theo).
Điều 2. Các ông (bà) Trưởng phòng: Đào tạo Sau đại học, Quản lý chất lượng, CTCT và Quản lý sinh viên, Tài chính kế toán, Hành chính tổng hợp và các thí sinh có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
- Như Điều 3; (Đã ký)
- Bộ GD &ĐT(để báo cáo);
- Đăng Website;
- Lưu: VT, SĐH.
Đậu Xuân Cảnh
DANH SÁCH CÔNG NHẬN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ
NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐỢT 1 NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 863 ngày 11 tháng 8 năm 2020
của Giám đốc Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam)
TT | SBD | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Điểm thi | Tổng điểm (không kể điểm NN) |
LLCB YHCT | Bệnh học YHCT | Ngoại ngữ |
1 | CH0001 | Nguyễn Hữu | Ái | Nam | 5/23/1980 | 5.75 | 7.00 | 55.00 | 12.75 |
2 | CH0002 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | 5/2/1991 | 8.00 | 7.50 | 75.50 | 15.50 |
3 | CH0004 | Nguyễn Ngọc | Diệu | Nữ | 2/15/1984 | 5.75 | 6.50 | 65.50 | 12.25 |
4 | CH0005 | Bùi Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 8/26/1980 | 5.50 | 6.00 | 65.50 | 11.50 |
5 | CH0006 | Cao Quang | Đại | Nam | 4/20/1989 | 6.75 | 5.25 | 58.00 | 12.00 |
6 | CH0008 | Hà Thị Hương | Giang | Nữ | 4/21/1991 | 7.00 | 8.00 | Miễn thi NN | 15.00 |
7 | CH0009 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 12/6/1993 | 7.75 | 7.50 | 68.50 | 15.25 |
8 | CH0010 | Đoàn Minh | Hải | Nam | 3/3/1993 | 5.00 | 6.50 | 57.50 | 11.50 |
9 | CH0012 | Bùi Quang | Hòa | Nam | 10/12/1994 | 6.75 | 5.25 | Miễn thi NN | 12.00 |
10 | CH0013 | Lê Thanh | Hội | Nam | 12/23/1995 | 7.00 | 8.00 | Miễn thi NN | 15.00 |
11 | CH0014 | Võ Thị | Hợp | Nữ | 7/10/1983 | 6.25 | 5.00 | 59.00 | 11.25 |
12 | CH0015 | Nguyễn Phương | Huy | Nam | 4/16/1995 | 7.00 | 8.00 | Miễn thi NN | 15.00 |
13 | CH0016 | Lê Thị | Liên | Nữ | 4/2/1983 | 8.75 | 7.50 | 64.00 | 16.25 |
14 | CH0017 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | 8/2/1994 | 6.75 | 7.25 | 96.00 | 14.00 |
15 | CH0018 | Tô Thị | Linh | Nữ | 6/29/1994 | 8.25 | 7.25 | Miễn thi NN | 15.50 |
16 | CH0019 | Trần Xuân | Lộc | Nam | 1/1/1995 | 8.00 | 8.25 | Miễn thi NN | 16.25 |
17 | CH0021 | Phạm Thị | Na | Nữ | 12/12/1995 | 7.00 | 5.50 | Miễn thi NN | 12.50 |
18 | CH0022 | Tạ Thị | Nga | Nữ | 12/11/1994 | 6.25 | 6.75 | 85.00 | 13.00 |
19 | CH0023 | Lê Thị Hoài | Như | Nữ | 7/10/1995 | 8.00 | 6.75 | Miễn thi NN | 14.75 |
20 | CH0024 | Phan Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 10/17/1995 | 5.00 | 6.50 | Miễn thi NN | 11.50 |
21 | CH0026 | Hoàng Trọng | Quân | Nam | 11/2/1995 | 8.00 | 7.50 | 81.00 | 15.50 |
22 | CH0027 | Lê Thị Thảo | Quyên | Nữ | 1/22/1995 | 7.50 | 6.00 | Miễn thi NN | 13.50 |
23 | CH0028 | Đoàn Thị Tú | Quỳnh | Nữ | 9/13/1983 | 7.75 | 6.50 | Miễn thi NN | 14.25 |
24 | CH0029 | Trần Anh | Sơn | Nam | 4/27/1995 | 5.25 | 5.75 | Miễn thi NN | 11.00 |
25 | CH0030 | Đoàn Nhật | Tân | Nam | 1/1/1979 | 5.25 | 5.25 | 61.00 | 10.50 |
26 | CH0031 | Nguyễn Văn | Toàn | Nam | 6/30/1991 | 7.00 | 9.00 | Miễn thi NN | 16.00 |
27 | CH0032 | Trần Thị Thanh | Tú | Nữ | 5/15/1995 | 6.50 | 5.00 | Miễn thi NN | 11.50 |
28 | CH0033 | Hoàng Trọng | Tuấn | Nam | 4/20/1991 | 6.00 | 6.75 | 67.50 | 12.75 |
29 | CH0034 | Tôn Thất | Tùng | Nam | 6/26/1988 | 5.00 | 5.00 | 88.00 | 10.00 |
30 | CH0035 | Phạm Thị | Trang | Nữ | 3/3/1994 | 7.25 | 7.75 | 79.50 | 15.00 |
31 | CH0036 | Trần Thị Diệu | Trang | Nữ | 2/28/1991 | 7.00 | 8.75 | 85.00 | 15.75 |
32 | CH0037 | Thân Minh | Trí | Nam | 4/26/1995 | 6.25 | 6.00 | Miễn thi NN | 12.25 |
33 | CH0038 | Bạch Trần | Trung | Nam | 7/20/1991 | 5.00 | 5.00 | 88.00 | 10.00 |
34 | CH0039 | Doãn Văn | Trung | Nam | 7/5/1987 | 6.50 | 5.50 | 62.50 | 12.00 |
35 | CH0041 | Tô Hùng | Vinh | Nam | 2/3/1994 | 6.25 | 7.50 | Miễn thi NN | 13.75 |
36 | CH0042 | Nguyễn Nguyên | Xuân | Nữ | 6/1/1995 | 6.25 | 6.00 | Miễn thi NN | 12.25 |
37 | CH0043 | Lê Thị Hải | Yến | Nữ | 11/22/1995 | 5.75 | 7.25 | 77.50 | 13.00 |
38 | CH0044 | Thái Thị Hải | Yến | Nữ | 5/30/1993 | 6.75 | 5.75 | 76.50 | 12.50 |
Danh sách gồm 38 thí sinh | | | | | | | |