HỌC VIỆN Y-DHCT VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2021
DANH SÁCH DỰ THI THẠC SĨ
NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐỢT 1 NĂM 2021
TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Đối tượng
ƯT | Dự thi Ngoại ngữ |
1 | Đào Ngọc An | Nam | 3/8/1996 | Thái Nguyên | Không | Tiếng Anh |
2 | Nguyễn Thị An | Nữ | 22/07/1993 | Thái Bình | Không | Tiếng Trung |
3 | Hoàng Trí Đạo | Nam | 6/3/1991 | Đồng Nai | Không | Miễn thi |
4 | Nguyễn Danh Đạt | Nam | 26/01/1988 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
5 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 18/09/1990 | Hà Nội | Không | Miễn thi |
6 | Nguyễn Văn Đức | Nam | 2/10/1991 | Phú Thọ | Không | Tiếng Trung |
7 | Hoàng Mạnh Dũng | Nam | 19/02/1995 | Nghệ An | Không | Tiếng Anh |
8 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 26/11/1995 | Hải Dương | Không | Tiếng Trung |
9 | Nguyễn Duy Hoàn | Nam | 11/4/1986 | Hà Nội | Không | Miễn thi |
10 | Ngô Thị Lan Hương | Nữ | 17/01/1984 | Quảng Ninh | Không | Tiếng Anh |
11 | Trần Thị Phong Lan | Nữ | 25/10/1995 | Phú Thọ | Không | Tiếng Anh |
12 | Đỗ Hoàng Lân | Nam | 7/2/1983 | Hà Nội | Không | Tiếng Trung |
13 | Vũ Thị Thúy Linh | Nữ | 20/12/1995 | Thái Bình | Không | Tiếng Trung |
14 | Trần Công Luận | Nam | 16/10/1995 | Quảng Bình | Không | Tiếng Anh |
15 | Phạm Ngọc Yến Mi | Nữ | 3/11/1993 | Thái Bình | Không | Tiếng Anh |
16 | Phạm Minh Ngọc | Nam | 30/04/1995 | Nghệ An | Không | Tiếng Anh |
17 | Trần Công Nguyên | Nam | 6/4/1995 | Bắc Giang | Không | Tiếng Anh |
18 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 26/08/1995 | Bắc Giang | Không | Tiếng Anh |
19 | Bùi Thị Phương | Nữ | 8/8/1995 | Bắc Giang | Không | Tiếng Anh |
20 | Đặng Hồng Quân | Nam | 19/01/1996 | Hưng Yên | Không | Miễn thi |
21 | Lê Hải Thảo | Nữ | 1/12/1996 | Hải Dương | Không | Tiếng Anh |
22 | Phạm Ngọc Tiến | Nam | 10/10/1989 | Ninh Bình | Không | Miễn thi |
23 | Lê Huyền Trang | Nữ | 23/08/1989 | Thanh Hóa | Không | Tiếng Trung |
24 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 30/05/1990 | Nam Định | Không | Tiếng Anh |
25 | Đặng Nguyên Tùng | Nam | 14/07/1996 | Hưng Yên | Không | Tiếng Anh |
26 | Đặng Thái Tùng | Nam | 19/02/1993 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
27 | Trần Sơn Tùng | Nam | 23/07/1995 | Hưng Yên | Không | Tiếng Trung |
Danh sách gồm 27 thí sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
(Đã ký)
Nguyễn Quốc Huy
HỌC VIỆN Y-DHCT VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2021
DANH SÁCH DỰ THI CHUYÊN KHOA CẤP I
NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐỢT 1 NĂM 2021
TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Đối tượng
ƯT |
1 | Nông Kiên Cường | Nam | 25/11/1992 | Lạng Sơn | Dân tộc thiểu số ít người |
2 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 17/05/1982 | Cao Bằng | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
3 | Trần Ngọc Hợp | Nam | 16/06/1982 | Ninh Bình | Không |
4 | Đỗ Thị Hường | Nữ | 29/04/1992 | Thái Bình | Không |
5 | Đinh Lê Huy | Nam | 20/11/1987 | Hà Nội | Không |
6 | Trịnh Thị Thanh Huyền | Nữ | 13/03/1984 | Hà Nội | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
7 | Đàm Diệu Linh | Nữ | 6/9/1985 | Cao Bằng | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
8 | Nguyễn Hương Linh | Nữ | 3/9/1993 | Vĩnh Phúc | Không |
9 | Nguyễn Quang Mạnh | Nam | 4/11/1994 | Hà Nội | Không |
10 | Trịnh Xuân Nam | Nam | 6/8/1983 | Thanh Hóa | Không |
11 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam | 18/12/1991 | Bắc Ninh | Không |
12 | Vũ Minh Nguyên | Nam | 12/5/1982 | Quảng Ninh | Không |
13 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 4/9/1982 | Quảng Ninh | Không |
14 | Đoàn Thị Quyết | Nữ | 12/2/1981 | Yên Bái | Không |
15 | Đặng Quốc Tín | Nam | 2/11/1991 | Bình Định | Không |
16 | Bùi Ngọc Tình | Nam | 4/4/1986 | Nam Định | Không |
17 | Phạm Văn Trọng | Nam | 12/12/1988 | Thái Bình | Không |
18 | Đặng Xuân Trường | Nam | 10/6/1990 | Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
19 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | Nữ | 24/09/1991 | Lai Châu | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
20 | Nghiêm Đức Vân | Nam | 9/7/1982 | Hà Nội | Không |
Danh sách gồm 20 thí sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
(Đã ký)
Nguyễn Quốc Huy
HỌC VIỆN Y-DHCT VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2021
DANH SÁCH DỰ THI CHUYÊN KHOA CẤP II
NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐỢT 1 NĂM 2021
TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Đối tượng
ƯT | Dự thi Ngoại ngữ |
1 | Nguyễn Thị Kim Dinh | Nữ | 15/08/1984 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
2 | Lê Thúy Hạnh | Nam | 8/6/1982 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
3 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 30/07/1969 | Sơn La | Không | Tiếng Anh |
4 | Nguyễn Tiến Hưng | Nam | 23/04/1968 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
5 | Trần Thị Thu Hương | Nữ | 4/12/1977 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
6 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Nữ | 8/12/1980 | Thanh Hóa | Không | Tiếng Anh |
7 | Lê Xuân Nam | Nam | 14/04/1984 | Thanh Hóa | Không | Tiếng Anh |
8 | Trần Duy Nam | Nam | 28/10/1983 | Nghệ An | Không | Tiếng Anh |
9 | Lã Ngọc Sang | Nam | 13/02/1981 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
10 | Bùi Chiến Thắng | Nam | 2/1/1971 | Nghệ An | Không | Tiếng Trung |
11 | Bùi Nam Thắng | Nam | 7/11/1975 | Ninh Bình | Không | Tiếng Anh |
12 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 26/09/1974 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
13 | Nguyễn Thành Tiến | Nam | 17/07/1976 | Hà Nội | Không | Tiếng Anh |
14 | Ngô Trọng Tục | Nam | 28/02/1979 | Bắc Ninh | Không | Tiếng Anh |
15 | Hoàng Thị Hải Yến | Nữ | 9/4/1973 | Tuyên Quang | Không | Tiếng Anh |
Danh sách gồm 15 thí sinh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
(Đã ký)
Nguyễn Quốc Huy