TT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Đối tượng ƯT |
1 | Nông Kiên Cường | Nam | 25/11/1992 | Tỉnh Lạng Sơn | Dân tộc thiểu số ít người |
2 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 17/05/1982 | Tỉnh Cao Bằng | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
3 | Trần Ngọc Hợp | Nam | 16/06/1982 | Tỉnh Ninh Bình | Không |
4 | Đỗ Thị Hường | Nữ | 29/04/1992 | Tỉnh Thái Bình | Không |
5 | Đinh Lê Huy | Nam | 20/11/1987 | Hà Nội | Không |
6 | Trịnh Thị Thanh Huyền | Nữ | 13/03/1984 | Hà Nội | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
7 | Đàm Diệu Linh | Nữ | 6/9/1985 | Tỉnh Cao Bằng | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
8 | Nguyễn Hương Linh | Nữ | 3/9/1993 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Không |
9 | Nguyễn Quang Mạnh | Nam | 4/11/1994 | Hà Nội | Không |
10 | Trịnh Xuân Nam | Nam | 6/8/1983 | Tỉnh Thanh Hóa | Không |
11 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam | 18/12/1991 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
12 | Vũ Minh Nguyên | Nam | 12/5/1982 | Tỉnh Quảng Ninh | Không |
13 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 4/9/1982 | Tỉnh Quảng Ninh | Không |
14 | Đoàn Thị Quyết | Nữ | 12/2/1981 | Tỉnh Yên Bái | Không |
15 | Đặng Quốc Tín | Nam | 2/11/1991 | Tỉnh Bình Định | Không |
16 | Bùi Ngọc Tình | Nam | 4/4/1986 | Tỉnh Nam Định | Không |
17 | Phạm Văn Trọng | Nam | 12/12/1988 | Tỉnh Thái Bình | Không |
18 | Đặng Xuân Trường | Nam | 10/6/1990 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
19 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | Nữ | 24/09/1991 | Tỉnh Lai Châu | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
20 | Nghiêm Đức Vân | Nam | 9/7/1982 | Hà Nội | Không |
21 | Hà Tuấn Anh | Nam | 17/09/1980 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
22 | Lê Đức Anh | Nam | 03/11/1995 | Hà Nội | Không |
23 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 01/06/1995 | Tỉnh Hưng Yên | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
24 | Phạm Thị Kim Anh | Nữ | 19/11/1976 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
25 | Trần Thị Anh | Nữ | 20/10/1993 | Tỉnh Nghệ An | Không |
26 | Nguyễn Văn Ba | Nam | 21/12/1981 | Tỉnh Hà Giang | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
27 | Kim Xuân Bách | Nam | 23/10/1995 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
28 | Huỳnh Minh Yến Chi | Nữ | 07/09/1988 | Tỉnh Bình Thuận | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
29 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 03/11/1989 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
30 | Bạc Cầm Chung | Nam | 06/09/1992 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
31 | Trần Văn Công | Nam | 03/08/1985 | Tỉnh Nghệ An | Không |
32 | Vi Văn Công | Nam | 07/06/1992 | Tỉnh Nghệ An | Không |
33 | Hà Mạnh Cường | Nam | 10/09/1991 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
34 | Lê Đăng Cường | Nam | 27/12/1991 | Tỉnh Nghệ An | Không |
35 | Phạm Ngọc Đàm | Nam | 29/04/1992 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
36 | Ngô Đức Dật | Nam | 08/06/1994 | Tỉnh Nghệ An | Không |
37 | Nguyễn Văn Đạt | Nam | 15/10/1977 | Tỉnh Bắc Giang | Không |
38 | Trần Bá Đồng | Nam | 24/08/1989 | Tỉnh Hà Nam | Không |
39 | Đoàn Minh Đức | Nam | 16/09/1983 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
40 | Nguyễn Thái Dũng | Nam | 05/04/1991 | Tỉnh Thái Bình | Không |
41 | Văn Thị Thùy Dương | Nữ | 20/12/1991 | Tỉnh Ninh Bình | Không |
42 | Trần Thanh Duy | Nam | 28/08/1992 | Tỉnh Hưng Yên | Không |
43 | Cồ Thị Minh Duyên | Nữ | 07/09/1982 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
44 | Ngô Minh Giang | Nam | 07/06/1986 | Tỉnh Nghệ An | Không |
45 | Đinh Thị Hà | Nữ | 02/08/1973 | Tỉnh Thanh Hóa | Không |
46 | Nguyễn Hữu Hà | Nam | 10/10/1990 | Tỉnh Nghệ An | Không |
47 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 31/03/1990 | Tỉnh Nghệ An | Không |
48 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 12/10/1989 | Tỉnh Nghệ An | Không |
49 | Hà Trúc Hải | Nữ | 06/08/1995 | Tỉnh Sơn La | Không |
50 | Phan Thị Thu Hằng | Nữ | 24/12/1993 | Tỉnh Nam Định | Không |
51 | Tạ Thị Hoa | Nữ | 18/04/1987 | Tỉnh Lào Cai | Không |
52 | Trần Văn Hoàn | Nam | 15/03/1988 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
53 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 12/08/1993 | Tỉnh Yên Bái | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
54 | Bùi Thị Thúy Hồng | Nữ | 11/12/1982 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
55 | Nguyễn Thị Hải Hồng | Nữ | 01/01/1987 | Tỉnh Quảng Trị | Không |
56 | Trần Trọng Huân | Nam | 07/07/1987 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
57 | Hoàng Thị Huệ | Nữ | 09/07/1987 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
58 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 17/02/1988 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
59 | Chu Văn Hưng | Nam | 10/02/1982 | Tỉnh Nghệ An | Không |
60 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 10/10/1985 | Tỉnh Nghệ An | Không |
61 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 03/03/1971 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
62 | Vũ Thu Hương | Nam | 10/02/1979 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
63 | Lê Chí Hướng | Nam | 29/05/1983 | Tỉnh Lạng Sơn | Không |
64 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 14/10/1985 | Tỉnh Vĩnh Phú | Không |
65 | Hoàng Ngọc Huy | Nam | 25/07/1982 | Tỉnh Yên Bái | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
66 | Nguyễn Đình Huy | Nam | 09/06/1984 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
67 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 25/05/1994 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
68 | Phạm Thị Thanh Huyền | Nữ | 24/09/1984 | Tỉnh Nghệ An | Không |
69 | Nguyễn Thị Mai Khanh | Nữ | 05/08/1987 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
70 | Nguyễn Doãn Khánh | Nam | 12/11/1991 | Tỉnh Nghệ An | Không |
71 | Nguyễn Thị Lài | Nữ | 17/02/1988 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
72 | Nguyễn Thị Kim Lan | Nữ | 22/03/1970 | Tỉnh Yên Bái | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
73 | Trần Thị Lan | Nữ | 01/11/1979 | Tỉnh Hà Nam | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
74 | Nguyễn Thị Bích Liên | Nữ | 30/08/1989 | Tỉnh Yên Bái | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
75 | Hoàng Vũ Linh | Nam | 22/07/1994 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
76 | Lê Việt Linh | Nam | 19/08/1992 | TP Hà Nội | Không |
77 | Đoàn Cửu Long | Nam | 15/05/1976 | Tỉnh Thanh Hóa | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
78 | Lê Anh Long | Nam | 01/01/1981 | Tỉnh Nghệ An | Không |
79 | Nguyễn Tiến Long | Nam | 05/10/1987 | Tỉnh Hà Tĩnh | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
80 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 21/05/1973 | Tỉnh Nghệ An | Không |
81 | Hoàng Thị Lương | Nữ | 17/09/1985 | Tỉnh Nghệ An | Không |
82 | Nguyễn Trường Lưu | Nam | 17/07/1989 | Tỉnh Nghệ An | Không |
83 | Thiều Văn Luyện | Nam | 15/11/1984 | Tỉnh Thanh Hóa | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
84 | Trần Thị Lý | Nữ | 05/10/1994 | Tỉnh Nghệ An | Không |
85 | Nguyễn Quảng Mạnh | Nam | 04/06/1995 | Hà Nội | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
86 | Trần Kim Minh | Nữ | 14/01/1982 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
87 | Chu Thị Thu Nga | Nữ | 29/05/1989 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
88 | Đặng Thị Thuý Nga | Nữ | 16/03/1991 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
89 | Lê Thị Thúy Nga | Nữ | 12/04/1987 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
90 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Nữ | 05/11/1990 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
91 | Tăng Thị Nga | Nữ | 12/04/1993 | Tỉnh Nghệ An | Không |
92 | Trịnh Thị Nga | Nữ | 13/06/1988 | Tỉnh Hải Dương | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
93 | Nguyễn Thảo Ngân | Nữ | 10/06/1995 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
94 | Nguyễn Thúy Hạnh Ngân | Nữ | 25/12/1994 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
95 | Lại Đắc Ngọc | Nam | 20/09/1981 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
96 | Trần Dương Ngọc | Nam | 30/12/1990 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
97 | Nguyễn Thị Nguyện | Nữ | 20/05/1984 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
98 | Nguyễn Thành Nhơn | Nam | 01/10/1988 | Hà Nội | Không |
99 | Trần Thị Cẩm Nhung | Nữ | 02/09/1993 | Tỉnh Hà Tĩnh | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
100 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | 04/06/1987 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
101 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | 14/12/1978 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
102 | Trần Mạnh Phúc | Nam | 20/01/1974 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
103 | Trần Thị Phúc | Nữ | 03/08/1980 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
104 | Lê Đặng Nam Phương | Nam | 10/11/1985 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
105 | Ngô Thị Phượng | Nữ | 02/02/1991 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
106 | Hà Minh Quân | Nam | 24/01/1993 | Hà Nội | Không |
107 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Nữ | 01/06/1981 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
108 | Điêu Thái Sơn | Nam | 22/06/1986 | Tỉnh Sơn La | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
109 | Phan Thị Sương | Nữ | 27/07/1992 | Tỉnh Nghệ An | Không |
110 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 29/01/1992 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
111 | Hồ Thị Thành | Nữ | 08/03/1986 | Tỉnh Nghệ An | Không |
112 | Lê Thu Thảo | Nữ | 21/07/1995 | Tỉnh Sơn La | Không |
113 | Nguyễn Như Thiện | Nam | 12/08/1980 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
114 | Hoàng Văn Thịnh | Nam | 02/04/1982 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
115 | Nguyễn Tiến Thịnh | Nam | 14/09/1986 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
116 | Phan Thị Thịnh | Nữ | 06/05/1991 | Tỉnh Nghệ An | |
117 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Nữ | 16/10/1987 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
118 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 05/10/1992 | Tỉnh Lào Cai | Không |
119 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 17/10/1988 | Tỉnh Hòa Bình | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
120 | Võ Thành Trung | Nam | 08/09/1981 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
121 | Dương Xuân Trường | Nam | 08/10/1992 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
122 | Nguyễn Tiến Trường | Nam | 19/09/1982 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
123 | Nguyễn Đức Tú | Nam | 10/08/1983 | Hà Nội | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
124 | Lý Hồng Tuấn | Nam | 27/03/1978 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
125 | Nguyễn Trung Tuấn | Nam | 03/11/1992 | Hà Nội | Không |
126 | Trần Văn Tuấn | Nam | 10/08/1982 | Hà Nội | Không |
127 | Lê Hải Vân | Nữ | 27/11/1989 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
128 | Đàm Quốc Việt | Nam | 07/11/1985 | Tỉnh Lào Cai | Công tác liên tục từ 2 năm tại khu vực 1 miền núi |
129 | Hoàng Thị Yến | Nữ | 03/02/1993 | Tỉnh Hà Tĩnh | Không |
130 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 04/10/1993 | Tỉnh Bắc Ninh | Không |
131 | Phạm Khắc Ngọc Hải | Nam | 26/08/1995 | Tỉnh Sơn La | Không |
132 | Đàm Tuyết Lan | Nữ | 24/04/1995 | Tỉnh Sơn La | Không |